Tóm tắt diễn biến Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018

Nam

Vòng bảng

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng vòng bảng

Chú giải
Đội thi đấu playoff
Đội thi đấu phân hạng
Quốc gia
Đội trưởngTBĐTĐBHiệp
thắng
Hiệp
thua
Hiệp
hòa
Số hiệp
steal
% ném
 Thụy ĐiểnNiklas Edin726243342813887%
 CanadaKevin Koe635646363414887%
 Hoa KỳJohn Shuster54676337394680%
 Anh QuốcKyle Smith54556040378782%
 Thụy SĩPeter de Cruz546055393710683%
 Na UyThomas Ulsrud45525634397882%
 Hàn QuốcKim Chang-min45656339398882%
 Nhật BảnYusuke Morozumi454856333513581%
 ÝJoël Retornaz365056373815781%
 Đan MạchRasmus Stjerne275370363912583%
Kết quả
Đội
Thành tích
 Canada8–36–45–38–47–47–62–56–87–96–3
 Đan Mạch3–86–76–44–68–109–85–97–95–92–7
 Anh Quốc4–67–67–66–510–35–116–86–54–105–4
 Ý3–54–66–75–66–46–83–77–410–93–6
 Nhật Bản4–86–45–66–56–44-104–115–68–24–5
 Na Uy4–710–83–104–64–67–57–25–78–54–5
 Hàn Quốc6–78–911–58–610-45–72–78–77–114–5
 Thụy Điển5–29–58–67–311–42–77–23–1010–47–2
 Thụy Sĩ8–69–75–64–76–57–57–810–34–85–4
 Hoa Kỳ9–79–510–49–102–85–811–74–108–45–4

Playoff

 Bán kết  Tranh huy chương vàng
         
 1 Thụy Điển9 
 4 Thụy Sĩ3  
   1 Thụy Điển7
   3 Hoa Kỳ10
 2 Canada3  
 3 Hoa Kỳ5 Tranh huy chương đồng
 
2 Canada5
 4 Thụy Sĩ7

Nữ

Vòng bảng

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng vòng bảng

Chú giải
Đội thi đấu playoff
Đội thi đấu phân hạng
Quốc gia
Đội trưởngTBĐTĐBHiệp
thắng
Hiệp
thua
Hiệp
hòa
Số hiệp
steal
% ném
 Hàn QuốcKim Eun-jung817544413451579%
 Thụy ĐiểnAnna Hasselborg7264484234141383%
 Anh QuốcEve Muirhead636156393812679%
 Nhật BảnFujisawa Satsuki5459553836101375%
 Trung QuốcWang Bingyu455765353812578%
 CanadaRachel Homan4568594036101281%
 Thụy SĩSilvana Tirinzoni456055343712778%
 Hoa KỳNina Roth45566538397678%
 Vận động viên Olympic từ NgaVictoria Moiseeva27457634408676%
 Đan MạchMadeleine Dupont185072324110673%
Kết quả
Đội
Thành tích
 Canada5–78–95–68–39–86–86–710–811–34–5
 Trung Quốc7–510–77–87–66–75–124–87–24–104–5
 Đan Mạch9–87–106–75–87–83–93–94–66–71–8
 Anh Quốc6–58–77–68–610–34–76–88–74–76–3
 Nhật Bản3–86–78–56–810–57–55–44–810–55–4
 Vận động viên Olympic từ Nga8–97–68–73–105–102–114–52–116–72–7
 Hàn Quốc8–612–59–37–45–711–27–67–59–68–1
 Thụy Điển7–68–49–38–64–55–46–78–79–67–2
 Thụy Sĩ8–102–76–47–88–411–25–77–86–54–5
 Hoa Kỳ3–1110–47–67–45–107–66–96–95–64–5

Playoff

 Bán kết  Tranh huy chương vàng
         
 1 Hàn Quốc8 
 4 Nhật Bản7  
   1 Hàn Quốc3
   2 Thụy Điển8
 2 Thụy Điển10  
 3 Anh Quốc5 Tranh huy chương đồng
 
3 Anh Quốc3
 4 Nhật Bản5

Đôi nam nữ

Vòng bảng

Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng vòng bảng

Chú giải
Đội thi đấu playoff
Đội thi đấu phân hạng
Quốc gia
TênTBĐTĐBHiệp
thắng
Hiệp
thua
Hiệp
hòa
Số hiệp
steal
% ném
 CanadaKaitlyn Lawes / John Morris61522628200980%
 Thụy SĩJenny Perret / Martin Rios524540292601071%
 Vận động viên Olympic từ NgaAnastasia Bryzgalova / Alexander Krushelnitskiy43364426271767%
 Na UyKristin Skaslien / Magnus Nedregotten43394326251874%
 Trung QuốcWang Rui / Ba Dexin43474227271672%
 Hàn QuốcJang Hye-ji / Lee Ki-jeong25404023291767%
 Hoa KỳRebecca Hamilton / Matt Hamilton25374326250974%
 Phần LanOona Kauste / Tomi Rantamäki16355323290667%
Kết quả
Đội
Thành tích
 Canada10–48–26–98–27–37–26–46–1
 Trung Quốc4–1010–59–35–68–75–76–44–3
 Phần Lan2–85–106–75–74–96–77–51–6
 Na Uy9–63–97–63–48–36–53–104–3
 Vận động viên Olympic từ Nga2–86–57–54–36–58–93–94–3
 Hàn Quốc3–77–89–43–85–64–69–12–5
 Thụy Sĩ2–77–57–65–69–86–49–45–2
 Hoa Kỳ4–64–65–710–39–31–94–92–5

Playoff

 Bán kết  Tranh huy chương vàng
         
 1 Canada8 
 4 Na Uy4  
   1 Canada10
   2 Thụy Sĩ3
 2 Thụy Sĩ7  
 3 Vận động viên Olympic từ Nga5 Tranh huy chương đồng
 
3 Vận động viên Olympic từ Nga (bị loại)B
 4 Na UyT

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 http://www.insidethegames.biz/articles/1027837/new... http://www.pyeongchang2018.com/horizon/eng/Olympic... http://www.worldcurling.org/md-camp-2016 http://comiteolimpicoportugal.pt/wp-content/upload... https://www.theguardian.com/sport/2018/feb/22/russ... https://web.archive.org/web/20160417131618/http://... https://web.archive.org/web/20161110115331/http://... https://library.olympic.org/Default/digitalCollect...